gibbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gibbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibbon.

Từ điển Anh Việt

  • gibbon

    /'gibən/

    * danh từ

    (động vật học) con vượn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gibbon

    English historian best known for his history of the Roman Empire (1737-1794)

    Synonyms: Edward Gibbon

    smallest and most perfectly anthropoid arboreal ape having long arms and no tail; of southern Asia and East Indies

    Synonyms: Hylobates lar