edward roscoe murrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edward roscoe murrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edward roscoe murrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edward roscoe murrow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edward roscoe murrow
Similar:
murrow: United States broadcast journalist remembered for his reports from London during World War II (1908-1965)
Synonyms: Edward R. Murrow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- edward
- edwards
- edward i
- edward v
- edward ii
- edward iv
- edward vi
- edwardian
- edward iii
- edward vii
- edward lear
- edward viii
- edward albee
- edward pusey
- edward sapir
- edward teach
- edward white
- edward young
- edward gibbon
- edward jenner
- edward morley
- edward teller
- edward thatch
- edward weston
- edward kendall
- edward winslow
- edward appleton
- edward d. white
- edward macdowell
- edward r. murrow
- edward the elder
- edward fitzgerald
- edward the martyr
- edward g. robinson
- edward durell stone
- edward everett hale
- edward james hughes
- edward lawrie tatum
- edward jean steichen
- edward lee thorndike
- edward roscoe murrow
- edward the confessor
- edward bouverie pusey
- edward calvin kendall
- edward henry harriman
- edward osborne wilson
- edward wyllis scripps
- edward estlin cummings
- edward franklin albeen
- edward williams morley