murrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
murrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murrow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
murrow
United States broadcast journalist remembered for his reports from London during World War II (1908-1965)
Synonyms: Edward R. Murrow, Edward Roscoe Murrow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).