edward i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edward i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edward i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edward i.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edward i
Similar:
edward: King of England from 1272 to 1307; conquered Wales (1239-1307)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- edward
- edwards
- edward i
- edward v
- edward ii
- edward iv
- edward vi
- edwardian
- edward iii
- edward vii
- edward lear
- edward viii
- edward albee
- edward pusey
- edward sapir
- edward teach
- edward white
- edward young
- edward gibbon
- edward jenner
- edward morley
- edward teller
- edward thatch
- edward weston
- edward kendall
- edward winslow
- edward appleton
- edward d. white
- edward macdowell
- edward r. murrow
- edward the elder
- edward fitzgerald
- edward the martyr
- edward g. robinson
- edward durell stone
- edward everett hale
- edward james hughes
- edward lawrie tatum
- edward jean steichen
- edward lee thorndike
- edward roscoe murrow
- edward the confessor
- edward bouverie pusey
- edward calvin kendall
- edward henry harriman
- edward osborne wilson
- edward wyllis scripps
- edward estlin cummings
- edward franklin albeen
- edward williams morley