edward young nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edward young nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edward young giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edward young.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • edward young

    Similar:

    young: English poet (1683-1765)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).