pustule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pustule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pustule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pustule.
Từ điển Anh Việt
pustule
/'pʌstju:l/
* danh từ
mụn mủ
(sinh vật học) nốt mụn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pustule
a small inflamed elevation of skin containing pus; a blister filled with pus