pustulant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pustulant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pustulant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pustulant.
Từ điển Anh Việt
pustulant
* danh từ
(sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ
* tính từ
(sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ