ichor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ichor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ichor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ichor.
Từ điển Anh Việt
ichor
/'aikɔ:/
* danh từ
(thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại Hy-lạp)
(y học) nước vàng (ở vết thương...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ichor
(Greek mythology) the rarified fluid said to flow in the veins of the Gods
Similar:
pus: a fluid product of inflammation
Synonyms: purulence, suppuration, sanies, festering