ichorous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ichorous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ichorous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ichorous.

Từ điển Anh Việt

  • ichorous

    /'aikərəs/

    * tính từ, (y học)

    (thuộc) nước vàng

    có nước vàng, chảy nước vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ichorous

    of or resembling or characterized by ichor or sanies

    an ichorous discharge

    the sanious discharge from an ulcer

    Synonyms: sanious