sanious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanious.
Từ điển Anh Việt
sanious
/'seiniəs/
* tính từ
(y học) có mủ máu thối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sanious
Similar:
ichorous: of or resembling or characterized by ichor or sanies
an ichorous discharge
the sanious discharge from an ulcer