pushball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pushball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pushball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pushball.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pushball
a game using a leather ball six feet in diameter; the two side try to push it across the opponents' goal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).