pushful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pushful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pushful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pushful.

Từ điển Anh Việt

  • pushful

    * tính từ

    tháo vát; giàu sáng kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pushful

    marked by aggressive ambition and energy and initiative

    an aggressive young executive

    a pushful insurance agent

    Synonyms: pushy