push down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
push down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm push down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của push down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
push down
Similar:
down: cause to come or go down
The policeman downed the heavily armed suspect
The mugger knocked down the old lady after she refused to hand over her wallet
Synonyms: knock down, cut down, pull down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- push
- pushy
- pushan
- pusher
- pushup
- push on
- push up
- push-up
- pushful
- pushily
- pushing
- pushkin
- pushpin
- pushtun
- push out
- push-pin
- pushball
- pushcart
- pushover
- push away
- push back
- push down
- push-ball
- push-bike
- push-cart
- push-over
- push-pull
- push-push
- pushchair
- pushiness
- pushingly
- push aside
- push broom
- push-chair
- push-start
- push around
- push button
- push-button
- push-towing
- push forward
- push through
- push-bicycle
- push-to-talk
- push-cart man
- push-down list
- push-pull jack
- push-button war
- push-down queue
- push-down stack
- push-down store