push down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

push down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm push down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của push down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • push down

    Similar:

    down: cause to come or go down

    The policeman downed the heavily armed suspect

    The mugger knocked down the old lady after she refused to hand over her wallet

    Synonyms: knock down, cut down, pull down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).