push button nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

push button nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm push button giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của push button.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • push button

    an electrical switch operated by pressing

    the elevator was operated by push buttons

    the push beside the bed operated a buzzer at the desk

    Synonyms: push, button

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).