push through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
push through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm push through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của push through.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
push through
Similar:
erupt: break out
The tooth erupted and had to be extracted
Synonyms: come out, break through
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- push
- pushy
- pushan
- pusher
- pushup
- push on
- push up
- push-up
- pushful
- pushily
- pushing
- pushkin
- pushpin
- pushtun
- push out
- push-pin
- pushball
- pushcart
- pushover
- push away
- push back
- push down
- push-ball
- push-bike
- push-cart
- push-over
- push-pull
- push-push
- pushchair
- pushiness
- pushingly
- push aside
- push broom
- push-chair
- push-start
- push around
- push button
- push-button
- push-towing
- push forward
- push through
- push-bicycle
- push-to-talk
- push-cart man
- push-down list
- push-pull jack
- push-button war
- push-down queue
- push-down stack
- push-down store