break through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
break through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break through.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
break through
* kỹ thuật
chọc lỗ
chọc thủng
khoét lỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
break through
pass through (a barrier)
Registrations cracked through the 30,000 mark in the county
Synonyms: crack
penetrate
The sun broke through the clouds
The rescue team broke through the wall in the mine shaft
Synonyms: come through
Similar:
erupt: break out
The tooth erupted and had to be extracted
Synonyms: come out, push through
Từ liên quan
- break
- breakax
- breaker
- breakup
- break in
- break up
- break-in
- break-up
- breakage
- breakaxe
- breakers
- breaking
- breakout
- break key
- break off
- break out
- break-axe
- break-off
- break-out
- breakable
- breakages
- breakaway
- breakdown
- breakeven
- breakfall
- breakfast
- breakneck
- breakover
- break away
- break camp
- break down
- break even
- break fine
- break into
- break jack
- break line
- break load
- break mode
- break open
- break seal
- break tank
- break time
- break wind
- break with
- break-down
- break-free
- breakables
- breakfront
- breakkable
- breakpoint