break even nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
break even nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break even giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break even.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
break even
* kinh tế
hòa vốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
break even
make neither profit nor loss
Antonyms: lose
attain a level at which there is neither gain nor loss, as in business, gambling, or a competitive sport
Từ liên quan
- break
- breakax
- breaker
- breakup
- break in
- break up
- break-in
- break-up
- breakage
- breakaxe
- breakers
- breaking
- breakout
- break key
- break off
- break out
- break-axe
- break-off
- break-out
- breakable
- breakages
- breakaway
- breakdown
- breakeven
- breakfall
- breakfast
- breakneck
- breakover
- break away
- break camp
- break down
- break even
- break fine
- break into
- break jack
- break line
- break load
- break mode
- break open
- break seal
- break tank
- break time
- break wind
- break with
- break-down
- break-free
- breakables
- breakfront
- breakkable
- breakpoint