break into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break into.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • break into

    express or utter spontaneously

    break into a yodel

    break into a song

    break into tears

    change pace

    The dancers broke into a cha-cha

    The horse broke into a gallop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).