break into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
break into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break into.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
break into
express or utter spontaneously
break into a yodel
break into a song
break into tears
change pace
The dancers broke into a cha-cha
The horse broke into a gallop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- break
- breakax
- breaker
- breakup
- break in
- break up
- break-in
- break-up
- breakage
- breakaxe
- breakers
- breaking
- breakout
- break key
- break off
- break out
- break-axe
- break-off
- break-out
- breakable
- breakages
- breakaway
- breakdown
- breakeven
- breakfall
- breakfast
- breakneck
- breakover
- break away
- break camp
- break down
- break even
- break fine
- break into
- break jack
- break line
- break load
- break mode
- break open
- break seal
- break tank
- break time
- break wind
- break with
- break-down
- break-free
- breakables
- breakfront
- breakkable
- breakpoint