breakkable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breakkable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakkable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakkable.
Từ điển Anh Việt
breakkable
[vỡ, đứt, rời] ra được
breakkable
[vỡ, đứt, rời] ra được
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.