breakkable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breakkable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakkable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakkable.

Từ điển Anh Việt

  • breakkable

    [vỡ, đứt, rời] ra được