break-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
break-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break-up.
Từ điển Anh Việt
break-up
/'breik'ʌp/
* danh từ
sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ
sự tan rã, sự suy sụp
sự giải tán (đám đông)
sự đóng cửa trường (nghỉ hè)