breakfast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breakfast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakfast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakfast.
Từ điển Anh Việt
breakfast
/'brekfəst/
* danh từ
bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
* động từ
ăn sáng, điểm tâm
mời (ai) ăn điểm tâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breakfast
* kinh tế
bữa ăn điểm tâm
bữa ăn sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breakfast
the first meal of the day (usually in the morning)
eat an early morning meal
We breakfast at seven
provide breakfast for