breakfast area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breakfast area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakfast area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakfast area.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breakfast area

    a place for light meals (usually near a kitchen)

    the breakfast nook had a built in table and seats

    Synonyms: breakfast nook

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).