break away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
break away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
break away
Similar:
break: move away or escape suddenly
The horses broke from the stable
Three inmates broke jail
Nobody can break out--this prison is high security
Synonyms: break out
chip: break off (a piece from a whole)
Her tooth chipped
Synonyms: chip off, come off, break off
break: interrupt a continued activity
She had broken with the traditional patterns
secede: withdraw from an organization or communion
After the break up of the Soviet Union, many republics broke away
Synonyms: splinter
scat: flee; take to one's heels; cut and run
If you see this man, run!
The burglars escaped before the police showed up
Synonyms: run, scarper, turn tail, lam, run away, hightail it, bunk, head for the hills, take to the woods, escape, fly the coop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- break
- breakax
- breaker
- breakup
- break in
- break up
- break-in
- break-up
- breakage
- breakaxe
- breakers
- breaking
- breakout
- break key
- break off
- break out
- break-axe
- break-off
- break-out
- breakable
- breakages
- breakaway
- breakdown
- breakeven
- breakfall
- breakfast
- breakneck
- breakover
- break away
- break camp
- break down
- break even
- break fine
- break into
- break jack
- break line
- break load
- break mode
- break open
- break seal
- break tank
- break time
- break wind
- break with
- break-down
- break-free
- breakables
- breakfront
- breakkable
- breakpoint