breakup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breakup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakup.
Từ điển Anh Việt
breakup
(Tech) vỡ (d)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breakup
Similar:
dissolution: the termination or disintegration of a relationship (between persons or nations)
separation: coming apart
Synonyms: detachment