detachment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detachment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detachment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detachment.

Từ điển Anh Việt

  • detachment

    /di'tætʃmənt/

    * danh từ

    sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra

    sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời

    sự vô tư, sự suy xét độc lập

    (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)

  • detachment

    sự tách ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detachment

    the act of releasing from an attachment or connection

    Synonyms: disengagement

    a small unit of troops of special composition

    Similar:

    withdrawal: avoiding emotional involvement

    insulation: the state of being isolated or detached

    the insulation of England was preserved by the English Channel

    Synonyms: insularity, insularism

    separation: coming apart

    Synonyms: breakup