insularism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insularism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insularism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insularism.

Từ điển Anh Việt

  • insularism

    /'insjulərizm/

    * danh từ

    sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác

    tính thiển cận, tính hẹp hòi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insularism

    Similar:

    insulation: the state of being isolated or detached

    the insulation of England was preserved by the English Channel

    Synonyms: insularity, detachment