withdrawal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

withdrawal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withdrawal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withdrawal.

Từ điển Anh Việt

  • withdrawal

    /wi 'dr : l/

    * danh từ

    sự rút khỏi

    sự rút ra

    sự rút quân

    sự rút lui (ý kiến)

    (pháp lý) sự rút (đn kiện...)

    (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • withdrawal

    * kinh tế

    các khoản tiền rút ra

    hủy bỏ

    rút tiền ra

    sự rút tiền về

    sự rút về

    thu hồi

    triệt tiêu

    * kỹ thuật

    rút

    hóa học & vật liệu:

    sự lấy đi

    sự rút đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • withdrawal

    a retraction of a previously held position

    Synonyms: backdown, climb-down

    the act of taking out money or other capital

    the act of withdrawing

    the withdrawal of French troops from Vietnam

    avoiding emotional involvement

    Synonyms: detachment

    the act of withdrawing blood, tumors, etc.

    the nurse was expert at the withdrawal of blood

    the act of ceasing to participate in an activity

    the termination of drug taking

    Synonyms: drug withdrawal

    Similar:

    coitus interruptus: a method of birth control in which coitus is initiated but the penis is deliberately withdrawn before ejaculation

    Synonyms: withdrawal method, pulling out, onanism

    secession: formal separation from an alliance or federation