secession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secession.
Từ điển Anh Việt
secession
/si'seʃn/
* danh từ
sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai
War of secession
cuộc chiến tranh ly khai (ở Mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11 bang miền Nam)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
secession
* kỹ thuật
sự rút ra
xây dựng:
sự tách khỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secession
an Austrian school of art and architecture parallel to the French art nouveau in the 1890s
Synonyms: sezession
the withdrawal of eleven southern states from the Union in 1860 which precipitated the American Civil War
formal separation from an alliance or federation
Synonyms: withdrawal