sezession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sezession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sezession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sezession.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sezession

    Similar:

    secession: an Austrian school of art and architecture parallel to the French art nouveau in the 1890s

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).