secessionism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secessionism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secessionism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secessionism.
Từ điển Anh Việt
secessionism
/si'seʃnizm/
* danh từ
chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secessionism
a doctrine that maintains the right of secession