climb-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

climb-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climb-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climb-down.

Từ điển Anh Việt

  • climb-down

    /'klaim'daun/

    * danh từ

    sự trèo xuống, sự tụt xuống

    sự thụt lùi

    sự chịu thua, sự nhượng bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • climb-down

    Similar:

    withdrawal: a retraction of a previously held position

    Synonyms: backdown