backdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backdown.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backdown
Similar:
withdrawal: a retraction of a previously held position
Synonyms: climb-down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).