withdrawal symptom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
withdrawal symptom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withdrawal symptom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withdrawal symptom.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
withdrawal symptom
any physical or psychological disturbance (as sweating or depression) experienced by a drug addict when deprived of the drug
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- withdrawal
- withdrawals
- withdrawal eye
- withdrawal fork
- withdrawal load
- withdrawal plan
- withdrawal slip
- withdrawal tool
- withdrawal tube
- withdrawal plate
- withdrawal method
- withdrawal notice
- withdrawal sleeve
- withdrawal current
- withdrawal symptom
- withdrawal simptoms
- withdrawal mechanism
- withdrawal of casing
- withdrawal of capital
- withdrawal settlement
- withdrawal test of pile
- withdrawal of casing sea
- withdrawal of fixed assets
- withdrawal from circulation
- withdrawal of floating assets