withdrawal symptom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

withdrawal symptom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withdrawal symptom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withdrawal symptom.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • withdrawal symptom

    any physical or psychological disturbance (as sweating or depression) experienced by a drug addict when deprived of the drug

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).