disengagement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disengagement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disengagement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disengagement.
Từ điển Anh Việt
disengagement
/,disin'geidʤmənt/
* danh từ
sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra
sự thoát khỏi, sự ràng buộc
tác phong thoải mái tự nhiên
sự từ hôn
(hoá học) sự thoát ra, sự tách ra
(thể dục,thể thao) sự gỡ đường kiếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disengagement
to break off a military action with an enemy
Similar:
detachment: the act of releasing from an attachment or connection