splinter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splinter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splinter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splinter.
Từ điển Anh Việt
splinter
/'splintə/
* danh từ
mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)
* ngoại động từ
làm vỡ ra từng mảnh
* nội động từ
vỡ ra từng mảnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splinter
* kinh tế
đập vụn
nghiền vụn
sự đập vụn
sự nghiền nhỏ
* kỹ thuật
mảnh vụn
xây dựng:
mảnh vỡ (gỗ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splinter
a small thin sharp bit or wood or glass or metal
he got a splinter in his finger
it broke into slivers
Synonyms: sliver
break up into splinters or slivers
The wood splintered
Synonyms: sliver
Similar:
secede: withdraw from an organization or communion
After the break up of the Soviet Union, many republics broke away
Synonyms: break away
sliver: divide into slivers or splinters