secede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secede.
Từ điển Anh Việt
secede
/si'si:d/
* nội động từ
rút ra khỏi (tổ chức...), ly khai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secede
withdraw from an organization or communion
After the break up of the Soviet Union, many republics broke away
Synonyms: splinter, break away