seceder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seceder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seceder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seceder.
Từ điển Anh Việt
seceder
/si'si:də/
* danh từ
người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai