splintering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splintering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splintering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splintering.

Từ điển Anh Việt

  • splintering

    * danh từ

    sự bong (tróc) mảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • splintering

    Similar:

    chip: the act of chipping something

    Synonyms: chipping

    secede: withdraw from an organization or communion

    After the break up of the Soviet Union, many republics broke away

    Synonyms: splinter, break away

    sliver: divide into slivers or splinters

    Synonyms: splinter

    splinter: break up into splinters or slivers

    The wood splintered

    Synonyms: sliver