chipping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chipping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chipping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chipping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chipping

    * kỹ thuật

    bột đá

    đập

    làm vụn

    sự đẽo

    sự đúc

    sự đục bằng

    sự rải sỏi

    sự tróc thành lớp

    cơ khí & công trình:

    sự (đập) vỡ

    sự bạt mép

    sự đánh sạch

    xây dựng:

    sự bạt rìa xờm

    sự đẽo gọt

    ô tô:

    sự trầy xước sơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet