knap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knap.

Từ điển Anh Việt

  • knap

    /næp/

    * ngoại động từ

    đập (đá lát đường...) bằng búa

    (tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể

    * danh từ (tiếng địa phương)

    đỉnh đồi

    gò, đồi nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knap

    Similar:

    rap: strike sharply

    rap him on the knuckles

    chip: break a small piece off from

    chip the glass

    chip a tooth

    Synonyms: cut off, break off