knapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knapper.

Từ điển Anh Việt

  • knapper

    /'næpə/

    * danh từ

    người đập đá