knapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knapper.
Từ điển Anh Việt
knapper
/'næpə/
* danh từ
người đập đá
knapper
/'næpə/
* danh từ
người đập đá
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.