cut off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cut off

    remove by or as if by cutting

    cut off the ear

    lop off the dead branch

    Synonyms: chop off, lop off

    cut off and stop

    The bicyclist was cut out by the van

    Synonyms: cut out

    Similar:

    interrupt: make a break in

    We interrupt the program for the following messages

    Synonyms: disrupt, break up

    cut: cease, stop

    cut the noise

    We had to cut short the conversation

    chip: break a small piece off from

    chip the glass

    chip a tooth

    Synonyms: knap, break off

    amputate: remove surgically

    amputate limbs

    severed: detached by cutting

    cut flowers

    a severed head

    an old tale of Anne Bolyn walking the castle walls with her poor cut-off head under her arm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).