chop off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chop off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chop off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chop off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chop off

    Similar:

    cut off: remove by or as if by cutting

    cut off the ear

    lop off the dead branch

    Synonyms: lop off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).