chop shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chop shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chop shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chop shop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chop shop

    * kỹ thuật

    ô tô:

    xưởng làm mui xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chop shop

    a place where stolen cars are disassembled for their parts