chop down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chop down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chop down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chop down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chop down

    cut down

    George chopped down the cherry tree

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).