chop-suey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chop-suey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chop-suey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chop-suey.

Từ điển Anh Việt

  • chop-suey

    /'tʃɔp'su:i/

    * danh từ

    món ăn thập cẩm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chop-suey

    * kinh tế

    món ăn thập cẩm