chopin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chopin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chopin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chopin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chopin

    the music of Chopin

    he practiced Chopin day and night

    United States writer who described Creole life in Louisiana (1851-1904)

    Synonyms: Kate Chopin, Kate O'Flaherty Chopin

    French composer (born in Poland) and pianist of the romantic school (1810-1849)

    Synonyms: Frederic Francois Chopin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).