chopping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chopping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chopping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chopping.

Từ điển Anh Việt

  • chopping

    * tính từ

    thay đổi nhanh

    sóng gió

    quật cường

    * danh từ

    sự thái, băm, cắt

    chopping block: cái thớt

    chopping knife: dao thái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chopping

    * kỹ thuật

    sự cắt mạch

    sự ngắt mạch

    điện tử & viễn thông:

    sự cắt đứt đoạn

    cơ khí & công trình:

    sự ngắt đoạn