chop scalping reel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chop scalping reel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chop scalping reel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chop scalping reel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chop scalping reel

    * kinh tế

    thùng sàng tấm