chop scalping reel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chop scalping reel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chop scalping reel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chop scalping reel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chop scalping reel
* kinh tế
thùng sàng tấm
Từ liên quan
- chop
- chops
- chopin
- choppy
- chop up
- chopine
- chopped
- chopper
- chop off
- choppily
- chopping
- chop down
- chop shop
- chop shot
- chop suey
- chop-chop
- chop-suey
- chophouse
- chopsteak
- chopstick
- chop steak
- chop-house
- chopfallen
- choppiness
- choppy sea
- chopsticks
- chopped mode
- chopped wave
- chopped steak
- chopping line
- chopped signal
- chopping block
- chopping board
- chopped strands
- chopped tobacco
- chop-suey greens
- chopping machine
- chop scalping reel
- chopped-strand mat
- chopper modulation
- chopper bar controller
- chop the budget (to...)
- chopped impulse voltage
- chopper bar dot recorder
- chopped lightning impulse
- chopper of opposite polarity