cutty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cutty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutty.
Từ điển Anh Việt
cutty
/'kʌti/
* tính từ
cộc, cụt, ngắn ngủn
* danh từ
ống điếu ngắn, tẩu ngắn
(thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà không ra gì